TP-Link EAP773 : Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
Thiết bị phát sóng WiFi 7 TP-Link EAP773 Gắn Trần BE11000 với ba băng tần đồng thời (5760 Mbps (6 GHz) + 4320 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)). AP được trang 1 cổng 10GE giúp mở khóa toàn bộ tiềm năng của Wi-Fi 7. Băng thông không dây lên đến 320 MHz cho phép nhiều truyền tải đồng thời hơn, kết hợp với tính năng Multi-RUs đảm bảo hiệu suất cao cho mạng của bạn. Chức năng nâng cao: Quản lý tập trung, Mesh và Roaming liền mạch.
Thông Số Kỹ Thuật | |
Sản phẩm | EAP773 |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1× 10G Ethernet Ports |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | 802.3at PoE or 12V/2.5A DC |
Điện năng tiêu thụ | • 25.44 W (For PoE) • 22.57 W (For DC) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.7 × 8.7 × 1.3 in (220 × 220 × 32.5 mm) |
Dạng Ăng ten | • 2.4 GHz: 2× 4.0 dBi • 5 GHz: 2× 5.0 dBi • 6 GHz: 2× 5.0 dBi |
Bluetooth | 1 × 4.0 dBi, Bluetooth 5.2 |
Lắp | Ceiling /Wall Mounting (Kits included) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Coverage | 140㎡(1500 ft²) |
Concurrent Clients | 380+ |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be |
Băng tần | 6 GHz, 5 GHz, and 2.4 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 574 Mbps (2.4 GHz) + 4320 Mbps (5 GHz) + 5760 Mbps (6 GHz) |
Công suất truyền tải | < 25 dBm (2.4 GHz) < 25 dBm (5 GHz) < 23 dBm (6 GHz) |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IC |
Sản phẩm bao gồm | • EAP773 • Installation Guide • Ceiling/Wall Mounting Kits |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
TP-Link EAP773 | Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000 |
---|---|
Tính năng Wi-Fi | • MLO • 4K-QAM • Seamless Roaming(802.11k/v/r) • MU-MIMO (2*2 DL/UL MU-MIMO) • HE320 • Mesh△ • BSS Coloring • OFDMA • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDS:24(8 on each band) • Wireless Schedule • Reboot Schedule • QoS(WMM) • Rate Limit • Static IP/Dynamic IP • RADIUS Accounting • MAC Authentication |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication • Access Control • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation Between Clients • VLAN • Rogue AP Detection • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller • Omada Cloud-Based Controller |
Cloud Access | Yes. Require the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Email Alerts | Yes |
LED ON/OFF Control | Yes |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | Yes |