TP-Link EAP723 : Access Point Wi-Fi 7 Băng Tần Kép Gắn Trần BE5000
Thiết bị phát sóng WiFi 7 TP-Link EAP723 Gắn Trần BE5000 với băng tần kép (4324 Mbps trên 5 GHz + 688 Mbps trên 2.4 GHz). Với cổng Ethernet 2.5 Gigabit, EAP723 cung cấp hiệu suất đa gigabit cho băng thông cao hơn và WiFi nhanh hơn. Tương thích với 802.3at PoE, rất lý tưởng cho việc triển khai linh hoạt.. Băng thông không dây 240 MHz cho phép nhiều truyền tải đồng thời hơn, kết hợp với tính năng Multi-RUs đảm bảo hiệu suất cao cho mạng của bạn. Chức năng nâng cao: Quản lý tập trung, Mesh và Roaming liền mạch.
Thông Số Kỹ Thuật | |
Sản phẩm | EAP723 |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1× 2.5G Ethernet Port |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | 802.3at PoE or 12V/1.5A DC (Power Adapter Is Not Included) |
Điện năng tiêu thụ | • 19.5 W (For PoE); • 16.8 W (For DC) |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.3 × 6.3 × 1.4 in (160 × 160 × 36.7 mm) |
Dạng Ăng ten | • 2.4 GHz: 2× 3.0 dBi • 5 GHz: 2× 3.0 dBi |
Lắp | Ceiling /Wall Mounting (Kits included) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Coverage | 140㎡(1500 ft²) |
Concurrent Clients | 250+ |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be |
Băng tần | 2.4 GHz and 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 688 Mbps (2.4 GHz) + 4324 Mbps (5 GHz) |
Công suất truyền tải | < 25 dBm (2.4GHz) < 25 dBm (5GHz, band 1&band 4) < 24 dBm (5GHz, band 2&band 3) |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IC |
Sản phẩm bao gồm | • EAP723 • Installation Guide • Ceiling/Wall Mounting Kits |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
TP-Link EAP723 | Access Point Wi-Fi 7 Băng Tần Kép Gắn Trần BE5000 |
---|---|
Tính năng Wi-Fi | • 4K-QAM • Seamless Roaming • MU-MIMO • EHT240 • Mesh • OFDMA • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDS:16(8 on each band) • Wireless Schedule • Reboot Schedule • QoS(WMM) • Rate Limit • Static IP/Dynamic IP • RADIUS Accounting • MAC Authentication |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication • Access Control • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation Between Clients • VLAN • Rogue AP Detection • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. Require the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Email Alerts | Yes |
LED ON/OFF Control | Yes |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | Yes |