31 Đường số 9, KDC Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM
028 62578355
HOTLINE
0909648899  
028 62578355
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị mạng giá rẻ > Thiết bị mạng Planet > Planet IGS-6325-8T8S

Planet IGS-6325-8T8S

Bộ chuyển mạch công nghiệp L3 Planet IGS-6325-8T8S 8x1G RJ-45, 8x2.5G SFP

  • 8 cổng 10/100/1000BASE-T RJ-45
  • 8 cổng 100/1000/2500BASE-X SFP
  • Băng thông chuyển mạch: 56Gbps
  • Thông lượng chuyển mạch: 23.81Mpps
  • Đầu vào nguồn DC hoặc AC kép
  • Giá bán : Liên hệ để có giá tốt
  • Tình trạng : Còn hàng


Planet IGS-6325-8T8S là một switch quản lý Layer 3 công nghiệp với thiết kế nhỏ gọn dạng DIN-rail, phù hợp để lắp đặt trong các không gian hạn chế như tủ điều khiển hoặc môi trường nhà máy. Với khả năng hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C, IGS-6325-8T8S là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống mạng trong tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với sự kết hợp giữa 8 cổng đồng 10/100/1000BASE-T và 8 cổng quang SFP 100/1000/2500BASE-X, mang lại khả năng truyền tải dữ liệu hiệu quả và khoảng cách kết nối linh hoạt. IGS-6325-8T8S được trang bị các tính năng định tuyến Layer 3, bảo mật mạng mạnh mẽ và thiết kế cứng cáp, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống mạng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Trang bị 8 cổng 10/100/1000BASE-T RJ45 và 8 khe SFP 100/1000/2500BASE-X, hỗ trợ kết nối cả qua cáp đồng và cáp quang với tốc độ đa dạng.
  • Khoảng cách truyền tải: Các cổng SFP cho phép mở rộng kết nối quang lên đến 120km, phù hợp cho các mạng diện rộng trong nhà máy hoặc đô thị.
  • Băng thông cao: Cung cấp khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Hỗ trợ giao thức định tuyến động OSPFv2 và định tuyến tĩnh IPv4/IPv6, giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng giữa các VLAN và phân đoạn mạng.
  • Cung cấp chế độ định tuyến trên mỗi giao diện VLAN, phù hợp cho các hệ thống mạng phức tạp yêu cầu quản lý hiệu quả.
  • Vỏ IP30 bằng nhôm: Đảm bảo độ bền cao và khả năng chống chịu trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Nguồn điện dự phòng: Hỗ trợ đầu vào nguồn kép (DC 9/12-48V hoặc AC 24V) với bảo vệ ngược cực và dự phòng chủ động, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một nguồn gặp sự cố.
  • Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C, lý tưởng cho các ứng dụng trong nhà máy hoặc ngoài trời.
  • Công nghệ vòng dự phòng: Tích hợp ITU-T G.8032 ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) với thời gian phục hồi nhanh dưới 10ms (3 thiết bị) hoặc 50ms (16 thiết bị), đảm bảo độ tin cậy cao cho các mạng quan trọng.
  • Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ SSHv2, TLS v1.2, IEEE 802.1X, ACL (IP/MAC-based), DHCP Snooping, IP Source Guard và Dynamic ARP Inspection, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.
  • Giao diện quản lý đa dạng: Hỗ trợ quản lý qua console RJ45-to-RS232, Telnet, Web và SNMP v1/v2c/v3, với các giao thức bảo mật như SSHv2 và TLS v1.2.
  • Modbus TCP: Tích hợp dễ dàng với hệ thống SCADA và HMI, cho phép giám sát từ xa thông tin vận hành, trạng thái cổng và DI/DO.
  • Digital Input/Output (DI/DO): 2 DI và 2 DO để kết nối cảm biến và gửi cảnh báo qua email hoặc SNMP trap khi xảy ra sự cố.
  • Hỗ trợ IEEE 1588v2 PTP: Đảm bảo đồng bộ thời gian chính xác, phù hợp cho các ứng dụng viễn thông và mạng công nghiệp.
  • QoS mạnh mẽ: Tích hợp 8 hàng đợi ưu tiên, cùng với các tính năng phân loại lưu lượng và giới hạn băng thông, tối ưu hóa hiệu suất cho VoIP, video hội nghị và truyền dữ liệu thời gian thực.
  • Chẩn đoán SFP thông minh: Hỗ trợ SFP-DDM (Digital Diagnostic Monitoring) để theo dõi các thông số thời gian thực của bộ thu phát SFP như công suất quang, nhiệt độ và điện áp.

Thông số kỹ thuật

Model IGS-6325-8T8S
Hardware Specifications
Copper Ports • 8 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports
SFP Ports • 8 100/1000/2500BASE-X SFP slot interfaces (Port-9 to Port-16)
• Compatible with 100BASE-FX and 2500BASE-X SFP transceiver
SFP+ Ports --
Console • 1 x RJ45-to-RS232 serial port (115200, 8, N, 1)
Switch Architecture • Store-and-Forward
Switch Fabric • 56Gbps/non-blocking
Throughput • 23.81Mpps@64Bytes
Address Table • 32K entries, automatic source address learning and aging
Shared Data Buffer • 32Mbits
Jumbo Frame • 10K bytes
SDRAM • 512Mbytes
Flash Memory • 64Mbytes
Flow Control • IEEE 802.3x pause frame for full duplex
• Back pressure for half duplex
Reset Button • < 5 sec: System reboot
• > 5 sec: Factory default
Connector • Removable 6-pin terminal block for power input
• Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2
• Removable 6-pin terminal block for DI/DO interface
• Pin 1/2 for DI 1 & 2, Pin 3/4 for DO 1 & 2, Pin 5/6 for GND
Alarm • One relay output for power failure. Alarm relay current carry ability: 1A @ 24V DC
Digital Input (DO) • 2 digital input:
 Level 0: -24~2.1V (±0.1V)
 Level 1: 2.1~24V (±0.1V)
 Input load to 24V DC, 10mA max.
Digital Output (DO) • 2 digital output:
 Open collector to 24VDC, 100mA
Enclosure • IP30 aluminum case
Installation • DIN-rail or wall mounting
Dimensions (W x D x H) • 86 x 107.3 x 152 mm
Weight • 1,065g
Power Requirements • DC 12~48V, 4A max.
• AC 24V, 2A max.
Power Consumption • DC input:
  Max. 9.12 watts/32BTU (system on)
  Max. 26.04 watts/89 BTU (Full loading)
• AC 24V input:
  Max. 12 watts/41BTU (system on)
  Max. 29 watts/99 BTU (Full loading)
ESD Protection • 6KV DC
Surge Protection • 4KV DC
LED Indicators • System:
 Power 1 (Green), Power 2 (Green)
 Fault Alarm (Red)
 Ring (Green), Ring Owner (Green)
 DIDO (Red)
• Per 10/100/1000T RJ45 Port:
 1000Mbps LNK/ACT (Green)
 10/100Mbps LNK/ACT (Amber)
• Per SFP Port:
 1000Mbps LNK/ACT (Green)
 100Mbps LNK/ACT (Amber)
Layer 2 Functions
Port Configuration • Port disable/enable
• Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection
• Flow control disable/enable
• Port link capability control
Port Status • Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto-negotiation status, trunk status
Port Mirroring • TX/RX/Both
• Many-to-1 monitor
VLAN • 802.1Q tagged VLAN
• Q-in-Q tunneling
• Private VLAN Edge (PVE)
• MAC-based VLAN
• Protocol-based VLAN
• Voice VLAN
• IP Subnet-based VLAN
• MVR (Multicast VLAN registration)
• GVRP
• Up to 4K VLAN groups, out of 4095 VLAN IDs
Link Aggregation • IEEE 802.3ad LACP/static trunk
• 14 trunk groups with 16 port per trunk group
Spanning Tree Protocol • IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
• IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
• IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
IGMP Snooping • IPv4 IGMP (v1/v2/v3) snooping
• IPv4 IGMP querier mode support
• Supports 255 IGMP groups
MLD Snooping • IPv6 MLD (v1/v2) snooping,
• IPv6 MLD querier mode support
• Supports 255 MLD groups
Access Control List • IP-based ACL/MAC-based ACL
• ACL bBased on:
 - MAC Address
 - IP Address
 - Ethertype
 - Protocol Type
 - VLAN ID
 - DSCP
 - 802.1p Priority
• Up to 512 entries
Bandwidth Control • Per port bandwidth control
• Ingress: 100Kbps~1000Mbps
• Egress: 100Kbps~1000Mbps
QoS • Traffic classification based, strict priority and WRR
• 8-level priority for switching:
 - Port number
 - 802.1p priority
 - 802.1Q VLAN tag
 - DSCP/ToS field in IP packet
Synchronization • IEEE 1588v2 PTP(Precision Time Protocol)
 - Peer-to-peer transparent clock
 - End-to-end transparent clock
Layer 3 Functions
IP Interfaces • Max. 128 VLAN interfaces
Routing Table • Max. 128 static routing entries
• Max. 4000 dynamic routing entries
Routing Protocols • IPv4 hardware static routing
• IPv6 hardware static routing
• OSPFv2 dynamic routing
Management
Basic Management Interfaces • Console; Telnet; Web browser; SNMP v1, v2c
Secure Management Interfaces • SSHv2, TLS 1.2, SNMPv3
System Management • Firmware upgrade by HTTP protocol through Ethernet network
• Configuration upload/download through HTTP
• Remote Syslog
• System log
• LLDP protocol
• NTP
• PLANET Smart Discovery Utility
SNMP MIBs • RFC 1213 MIB-II
• RFC 1493 Bridge MIB
• RFC 1643 Ethernet MIB
• RFC 2863 Interface MIB
• RFC 2665 Ether-Like MIB
• RFC 2819 RMON MIB (Group 1, 2, 3 and 9)
• RFC 2737 Entity MIB
• RFC 2618 RADIUS Client MIB
• RFC 2863 IF-MIB
• RFC 2933 IGMP-STD-MIB
• RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB
• RFC 4292 IP Forward MIB
• RFC 4293 IP MIB
• RFC 4836 MAU-MIB
• IEEE 802.1X PAE
• LLDP
Environment
Operating • -40 ~ 75 degrees C
Storage • -40 ~ 85 degrees C
Humidity • 5 ~ 95% (non-condensing)

Sản phẩm liên quan

Planet IGS-6325-20T4C4X

Bộ chuyển mạch công nghiệp L3 Planet IGS-6325-20T4C4X...

Liên hệ để có giá tốt

Planet IGS-6325-8T8S4X

Bộ chuyển mạch công nghiệp L3 Planet IGS-6325-8T8S4X...

Liên hệ để có giá tốt

Planet IGS-6325-8T4X

Bộ chuyển mạch công nghiệp L3 Planet IGS-6325-8T4X...

Liên hệ để có giá tốt

Hỗ trợ trực tuyến