31 Đường số 9, KDC Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM
028 62578355
HOTLINE
0909648899  
028 62578355
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị mạng giá rẻ > Thiết bị mạng Huawei > Huawei S620-16X8YZ

Huawei S620-16X8YZ

Switch Huawei eKitEngine S620-16X8YZ L3 16x10GE SFP+, 8x25GE SFP28

  • 16 cổng 1GE/2.5GE/10GE SFP+
  • 8 cổng 1GE/2.5GE/10GE/25GE SFP28
  • Năng lực chuyển mạch: 1120 Gbps
  • Khả năng chuyển tiếp gói: 833 Mpps
  • Hỗ trợ 2 Mô-đun nguồn, dự phòng 1+1
  • Khe cắm card mở rộng 8x10GE/4x25GE
  • Bao gồm 1 nguồn AC
 
 

 

 

  • Giá bán : Liên hệ để có giá tốt
  • Tình trạng : Còn hàng


Huawei eKitEngine Huawei S620-16X8YZ là switch 10GE quản lý được thiết kế dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB). Với nhiều loại cổng đa dạng như cổng điện GE, cổng quang 10GE, 40GE và 100GE, eKitEngine S620 Series hỗ trợ triển khai mạng linh hoạt và băng thông cao. Được trang bị các tính năng kiểm soát bảo mật tiên tiến, phương thức quản lý đa dạng, hiệu suất vượt trội và khả năng xử lý dịch vụ mở rộng, S620 phù hợp để sử dụng làm switch lõi hoặc switch tổng hợp trong các mạng quy mô lớn và trung bình, mang đến giải pháp mạng thông minh và đơn giản hơn cho doanh nghiệp.

Đặc điểm nổi bật của Huawei eKitEngine S620

  • Hiệu năng cao: Hỗ trợ nhiều loại cổng tốc độ cao (10GE/25GE/40GE/100GE), xử lý linh hoạt theo yêu cầu dịch vụ.
  • Mạng linh hoạt và dự phòng: Hỗ trợ STP, RSTP, MSTP, ERPS cấp mili giây, Smart Link, VRRP đảm bảo dự phòng uplink.
  • iStack Thông minh: Ghép switch thành một, mở rộng cổng/băng thông, quản lý đơn giản qua một thiết bị.
  • Nâng cấp Thông minh: Tự động hóa nâng cấp qua HOUP, giảm thời gian gián đoạn và chi phí.
  • Quản lý Đám mây: Huawei eKit App hỗ trợ quản lý đám mây, chuyển đổi linh hoạt với quản lý tại chỗ.
  • O&M Dễ dàng: Quản lý qua eKit App, SNC, SNMP, CLI, web, SSH; công cụ giám sát tối ưu hóa mạng.

Thông số kỹ thuật

Model eKitEngine S620-16X8YZ
Fixed port • 16 x GE/2.5GE/10GE SFP+, 8 x GE/2.5GE/10GE/25GE SFP28
Switching capacity • 1120 Gbps
Packet forwarding rate • 833 Mpps
Expansion slot • One slot reserved for expansion card
Chassis dimensions (H × W × D) • 43.6 mm x 442.0 mm x 420.0 mm
Chassis height (U) • 1 U
Chassis weight (excluding packaging materials) • 6.0 kg
Power supply type • 180 W AC / 240 W DC modules
Rated input voltage • AC: 100–130 V, 200–240 V AC, 50/60 Hz High-voltage
• DC: 240 V DC DC: –48 V to –60 V DC
Input voltage range • AC: 90–290 V, 45–65 Hz HVDC: 190–290 V DC DC: –38.4 to –72 V DC
Typical power consumption • 79 W (with two 180 W AC PSUs)
• 73 W (with two 240 W DC power modules)
Maximum power consumption • 85 W (with two 180 W AC power modules)
• 78 W (with two 240 W DC power modules)
Noise under normal temperature (sound power) • 54.2 dBA
Operating temperature • –5°C to +45°C
Storage temperature • –40°C to +70°C
Relative humidity • 5% to 95% (non-condensing)
Power port surge protection • AC: ±6 kV (differential/common) DC: ±2 kV (diff), ±4 kV (common)
Heat dissipation mode • Air cooling, intelligent fan speed adjustment
Service Features
User management • Unified user management
• 802.1X and MAC address authentication
• Traffic- and duration-based accounting
• User authorization based on user groups, domains, and time ranges
MAC • Automatic MAC address learning and aging
• Up to 64K MAC address entries
• Static, dynamic, and blackhole MAC address entries
• Source MAC address filtering
• MAC address learning limiting based on ports and VLANs
VLAN • 4K VLANs
• Access, trunk, and hybrid ports
• Default VLAN
• QinQ and enhanced selective QinQ
• VLAN stacking
• MAC address–based dynamic VLAN allocation
ARP • ARP snooping
IP routing • IPv4: RIP, OSPF, IS-IS, BGP
• IPv6: RIPng, OSPFv3, IS-ISv6, BGP4+
IPv6 features • ND (Neighbor Discovery)
• PMTU
• IPv6 ping, tracert, Telnet
• DHCP Server V6
Multicast • IGMP v1/v2/v3 and snooping
• PIM DM, SM, SSM
• Fast leave, traffic control, querier, protocol suppression
QoS • Traffic classification by L2/L3/L4/802.1p
• ACL, CAR, re-marking, scheduling
• Queue modes: PQ, DRR, PQ+DRR
• Congestion: WRED, tail drop
• Traffic shaping
• Network slicing
Native-IP IFIT • Direct packet marking for real-time drop/loss stats
• Two-way latency measurement
• Statistical interval modification
Ring protection • STP, RSTP, MSTP
• BPDU/root protection, loop prevention
• G.8032 ERPS
Reliability • M-LAG
• LACP & inter-device aggregation
• VRRP, BFD for VRR
• BFD for BGP, IS-IS, OSPF, static routing
• Ethernet OAM
• Smart Link
System management • Console/Telnet/SSH access
• SNMPv1/v2/v3
• FTP/TFTP/SFTP file transfer
• BootROM and remote upgrade
• Hot patching
• User operation logs
• OPS, Streaming Telemetry
Security & Mgmt • NAC
• RADIUS, HWTACACS login
• MACsec
• CLI authority control
• DoS/TCP SYN/UDP/broadcast storm/heavy-traffic protection
• IPv6 RA Guard
• CPU queue protection for control plane
• RMON

S620-16X8YZ : 16*10GE SFP+ ports, 8*25GE SFP28 ports, expansion card slot, with 1*AC power module

Sản phẩm liên quan

Huawei S530-24T4XE

Switch Huawei eKitEngine S530-24T4XE Layer 3 24x1GE, 4x10GE...

Liên hệ để có giá tốt

Huawei S530-24ST4XE

Switch Huawei eKitEngine S530-24ST4XE Layer 3 24x1GE SFP,...

Liên hệ để có giá tốt

Huawei S530-48S4XE

Switch Huawei eKitEngine S530-48S4XE Layer 3 48x1GE SFP, 4x10GE...

Liên hệ để có giá tốt

Huawei S620-24T16X8Y2CZ

Switch Huawei eKitEngine S620-24T16X8Y2CZ Layer 3 24x1GE,...

Liên hệ để có giá tốt

Huawei S530-48T4XE

Switch Huawei eKitEngine S530-48T4XE L3 48x1GE RJ-45, 4xSFP+,...

Liên hệ để có giá tốt

Huawei S530-24T8J4XE

Switch Huawei eKitEngine S530-24T8J4XE L3 24x1GE RJ-45, 8x2.5GE...

Liên hệ để có giá tốt

Hỗ trợ trực tuyến