Bộ phát Wi-Fi 7 trong nhà NebulaFlex Pro Zyxel WBE630S
Zyxel WBE630S là điểm truy cập WiFi 7 Dual-Radio NebulaFlex Pro được thiết kế để cung cấp hiệu suất mạng không dây mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp với môi trường giáo dục và doanh nghiệp. Hỗ trợ công nghệ tiên tiến để cung cấp tốc độ kết nối lên tới 12.3Gbps, đảm bảo trải nghiệm mạng mượt mà và không bị gián đoạn.
Thông số kỹ thuật
Model | WBE630S |
Mạng không dây | |
Chuẩn WiFi | • IEEE 802.11 be/ax/ac/n/g/b/a |
MIMO | • MU-MIMO |
Tốc độ không dây | • 2.4GHz: 688Mbps • 5GHz: 8646Mbps • 6GHz: 11530Mbps |
Băng tần hỗ trợ | • 2.4GHz: 2.412 - 2.472GHz (ETSI), 2.412 - 2.462GHz (FCC) • 5GHz: 5.15 - 5.35GHz, 5.470 - 5.850GHz (FCC); 5.15 - 5.35GHz, 5.470 - 5.725GHz (ETSI) • 6GHz: 5.925 - 6.425GHz; 6.525 - 7.125GHz (FCC), 5.925 - 6.425GHz (ETSI) |
Băng thông | • 20, 40, 80, 160, 240, 320 MHz |
Công suất phát tối đa | • USA: 2.4GHz (26dBm), 5GHz (28dBm), 6GHz (25dBm) • EU: 2.4GHz (19dBm), 5GHz (26dBm), 6GHz (22dBm) |
Thiết kế RF | |
Loại ăng-ten | • Smart Antenna |
Độ lợi ăng-ten | • 2.4GHz: 1.49 dBi (2x2:2SS) • 5GHz: 2.78 dBi (4x4:4SS) • 6GHz: 3.17 dBi (4x4:4SS) |
Độ nhạy thu tối thiểu | • -99dBm |
Tính năng WLAN | |
Band steering | • Có |
Hỗ trợ WDS/Mesh | • Có |
Fast roaming | • Pre-authentication, PMK caching, 802.11r/k/v |
Dynamic Channel Selection (DCS) | • Có |
Load balancing | • Có |
Advanced cellular coexistence | • Có |
Bảo mật | |
Mã hóa | • WEP, WPA, WPA2, WPA3 |
Xác thực | • IEEE 802.1X/RADIUS |
Quản lý truy cập | • L2-isolation, MAC filtering, phát hiện AP giả mạo |
Kết nối mạng | |
Hỗ trợ IPv6 | • Có |
Hỗ trợ VLANs | • Có |
WMM (Wi-Fi Multimedia) | • Có |
U-APSD (Unscheduled Automatic Power Save Delivery) |
• Có |
Quản lý | |
Chế độ hoạt động | • Nebula Cloud, controller-managed, standalone |
Công cụ quản lý | • ZON Utility, Web GUI, CLI, SNMP |
Thông số vật lý | |
Kích thước (mm/inch) | • 250 x 160 x 47 mm |
Trọng lượng (g/lb) | • 815g |
Phụ kiện đi kèm | • Mount plate, vít gắn |
Tuổi thọ trung bình (MTBF) | • 691,722 giờ |
Cổng kết nối | |
Cổng Ethernet | • 2 x 1/2.5GbE LAN |
Nguồn điện | • PoE (802.3at): tiêu thụ 21.5W DC input: USB PD 15VDC 2A (Type C) |
Chế độ PoE | • IEEE 802.3af: Không hỗ trợ không dây • IEEE 802.3at/bt: Không giới hạn |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | • 0°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động | • 10% đến 95% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | • -40°C đến 70°C |
Độ ẩm lưu trữ | • 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
Chứng nhận | |
Chứng nhận radio | • FCC, ETSI, EN 50385, LP0002 |
Chứng nhận EMC | • FCC Part 15B, EN 301 489-1, EN 301 489-17, EN55032, EN55035 |
Chứng nhận an toàn | • EN 62368-1, IEC 62368-1, BSMI CNS15598-1 |