VigorAP 805 : Draytek WiFi 6 AX3000 Dual Band WiFi 6 Access Point
VigorAP 805 là điểm truy cập WiFi 6 băng tần kép tiên tiến được thiết kế để mang lại hiệu suất mạng không dây vượt trội với tính thẩm mỹ hiện đại. Với tốc độ liên kết 600Mbps trên băng tần 2,4 GHz và 2400Mbps trên băng tần 5 GHz, AP cung cấp khả năng kết nối vô song cho gia đình, văn phòng và môi trường có mật độ cao. Vỏ ngoài màu trắng và thiết kế hình trụ đơn giản của sản phẩm khiến sản phẩm trông tuyệt vời dù được đặt trên bàn làm việc, kệ hoặc bất kỳ không gian dễ thấy nào.
Những tính năng đáng chú ý của Draytek VigorAP 805:
Thông số kỹ thuật
Models | VigorAP 805 |
Interface | |
LAN Port | 1 x 2.5G/1G/100M/10M Base-T RJ-45 (Red) 1 x 1G/100M/10M Base-T RJ-45 (Gray) |
Power | 1 x DC Power Input |
Button | 1 x Wireless Mesh Button 1 x Factory Reset Button |
WLAN | |
Max. Clients | 256 |
2.4GHz WLAN | 802.11b/g/n/ax |
5GHz WLAN | 802.11a/n/ac wave 2/ax |
Antennas | 5x Internal PiFA (2x 2.4G + 3x 5G) |
2.4G Max. Link Rate (Mbps) | 600 |
5G Max. Link Rate (Mbps) | 2400 |
Operating Mode | AP, Mesh Root, Mesh Node, Range Extender |
Max. Number of SSID | 16 (8 per radio band) |
Security Mode | OWE, WEP, WPA, WPA2/WPA, WPA2, WPA3/WPA2, WPA3 |
Authentication | Personal, Enterprise |
Management | |
Service Control | HTTP, HTTPS, Telnet |
TR-069 | ACS and CPE Setting |
Mesh | Node, Root |
Virtual AP Controller (Device up to) | 20 |
VigorConnect Management | ● |
VigorACS Management | ● |
Physical
|
|
Environment | Indoor |
Mounting | Desktop |
Power via | DC |
Power Input | 12V DC @ 1A |
Max. Power Consumption (watts) | 12 |
Dimension (mm) | 110 x 110 x 153 |
Weight (g) | 405 |
Operating Temperature | 0 to 40°C |
Storage Temperature | -20 to 60°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |