Bộ ắc quy của UPS Santak Rack 6K hoặc 6KS, sử dụng 1 bộ hoặc nhiều bộ kết hợp với 1 bộ xử lý Santak Rack 6K hoặc 6KS để cấu thành 01 hệ UPS và kéo dài thời gian lưu điện.
Bộ lưu điện Online UPS Santak Rack 6KS 6kVA
| Model | Rack 6KS | 
| NGUỒN VÀO | |
| Điện áp danh định | • 220 VAC | 
| Ngưỡng điện áp | • 110 ~ 275 VAC | 
| Số pha | • 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | 
| Tần số danh định | • 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | 
| Hệ số công suất | • 0,995 | 
| NGUỒN RA | |
| Công suất | • 6 kVA / 6 kW | 
| Điện áp | • 220 VAC ± 1% | 
| Số pha | • 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | 
| Dạng sóng | • Sóng Sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy | 
| Tần số | • Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0,1 Hz (chế độ ắc quy) | 
| Khả năng chịu quá tải | • 105 ~ 125% trong vòng 10 phút; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây; > 150% trong vòng 0,5 giây | 
| Cấp điện ngõ ra | • 2 ổ cắm chuẩn IEC; và 1 hộp đấu dây | 
| CHẾ ĐỘ BYPASS | |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | • Quá tải, UPS lỗi | 
| ẮC QUY | |
| Loại ắc quy | • 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Thời gian lưu điện | • Tuỳ thuộc vào lượng ắc quy RACK 6KS EBM mà khách hàng gắn vào | 
| Dòng sạc | • 4A (mặc định), có thể hiệu chỉnh 0~12A | 
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | • Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | 
| Màn hình LCD và LED hiển thị trạng thái | • Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng | 
| Cổng giao tiếp | • RS232, USB+EPO, Dry in/ Dry out • Khe cắm mở rộng để cắm: Dry contact , MODBUS Card, NMC card (khách mua thêm)  | 
		
| Phần mềm quản lý | • Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống | 
| Thời gian chuyển mạch | • 0 ms từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy và ngược lại | 
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | • 0 ~ 40oC | 
| Độ ẩm môi trường hoạt động | • 0 ~ 95%, không kết tụ hơi nước | 
| TIÊU CHUẨN | |
| Độ ồn khi máy hoạt động | • 50 dB | 
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước bộ xử lý (R x D x C) (mm) | • 438 x 573 x 86.3 (2U) | 
| Trọng lượng tịnh (kg) | • 14 |