Trendnet TPE-BG5091 là bộ chuyển mạch PoE++, được thiết kế để mở rộng băng thông mạng và giảm thiểu tắc nghẽn lưu lượng. Với 8 cổng 2.5GBASE-T PoE++ và 1 cổng SFP+ 10G, thiết bị này cung cấp tốc độ đa gigabit lên đến 2.5Gbps qua cáp Cat5e trở lên, cùng với kết nối tốc độ cao 10Gbps cho các liên kết đường dài. Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế gắn rack 1U mang lại sự linh hoạt trong lắp đặt, trong khi nguồn GaN hiệu suất cao giúp giảm kích thước và nhiệt độ.

- 8 cổng 2.5GBASE-T PoE++ hỗ trợ tốc độ lên đến 5Gbps (full duplex).
- 1 cổng SFP+ 10G hỗ trợ tốc độ 20Gbps (full duplex) cho kết nối đường dài.
- Dung lượng chuyển mạch 60Gbps, tốc độ chuyển tiếp 44.64Mpps (gói 64-byte).
- Bảng địa chỉ MAC 4K mục, hỗ trợ Jumbo Frame lên đến 12KB.
- Ngân sách PoE 480W, cung cấp tối đa 95W mỗi cổng cho các thiết bị PoE++ (IEEE 802.3af/at/bt).
- Hỗ trợ cấp nguồn cho các thiết bị công suất cao như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP, bảng hiển thị số, hoặc hệ thống kiểm soát truy cập.
- Bảo vệ quá dòng và ngắn mạch.
- Sử dụng nguồn GaN (Gallium Nitride) giúp tăng hiệu suất, giảm nhiệt độ và thu nhỏ kích thước (nhỏ hơn đến 40% so với nguồn truyền thống).
- Tiêu thụ điện tối đa 16.5W khi không kết nối thiết bị PoE.
- Vỏ kim loại chắc chắn, thiết kế gắn rack 1U.
- Hoạt động trong khoảng nhiệt độ 0°C đến 40°C, độ ẩm tối đa 90% (không ngưng tụ).
- Thiết kế không quạt, loại bỏ tiếng ồn, lý tưởng cho môi trường nhạy cảm với âm thanh.
- Tương thích ngược với các thiết bị 10/100/1000Mbps.
- Không cần cấu hình, chỉ cần kết nối thiết bị mạng.
- Bao gồm bộ giá gắn rack và dây nguồn (1.5m).
Thông số kỹ thuật
Model |
TPE-BG5091 |
Standards |
- IEEE 802.1p
- IEEE 802.3
- IEEE 802.3u
- IEEE 802.3x
- IEEE 802.3ab
- IEEE 802.3ae
- IEEE 802.3af
- IEEE 802.3at
- IEEE 802.3bt
- IEEE 802.3bz
|
Device Interface |
- 8 x 2.5GBASE-T PoE++ ports
- 1 x 10G SFP+ ports
- LED indicators
|
Data Transfer Rate |
- Ethernet: 10Mbps (half duplex), 20Mbps (full duplex)
- Fast Ethernet: 100Mbps (half duplex), 200Mbps (full duplex)
- Gigabit: 2Gbps (full duplex)
- 2.5 Gigabit: 5Gbps (full duplex)
- Gigabit SFP: 2Gbps (full duplex)
- 10G SFP+: 20Gbps (full duplex)
|
Performance |
- Data RAM Buffer: 1MB
- Switch Capacity: 60Gbps
- MAC Address Table: 4K entries
- Forwarding rate: 44.64Mpps (64-byte packet size)
- Jumbo Frame: 12KB
|
Power |
- Input: 100 – 240V AC, 50/60Hz, internal power supply
- Max. consumption: 16.5W (no PD)
|
PoE |
- PoE budget: 480W
- PoE++: Up to 95W per port
- Pins 1, 2, 7, 8 for power - and pins 3, 6, 4, 5 for power +
- Over current protection
- Short circuit protection
|
Fan/Acoustics |
|
MTBF |
|
Operating Temperature |
|
Operating Humidity |
|
Dimensions |
|
Weight |
|
Certifications |
|