Trendnet TI-PGLC50 là Bộ chuyển mạch Gigabit PoE+ công nghiệp 5 cổng, là giải pháp mạng đáng tin cậy và chắc chắn được thiết kế để sử dụng trong cả môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi khắt khe. TI-PGLC50 có vỏ kim loại chắc chắn được xếp hạng IP30 và được thiết kế để chịu được độ rung và sốc cao, đồng thời hoạt động ở cả nhiệt độ cao và thấp cho môi trường công nghiệp trong phạm vi -40° – 75° C. TI-PGLC50 có bốn cổng PoE+ gigabit và một cổng gigabit để kết nối thiết bị tốc độ cao. Vỏ có kích thước nhỏ được thiết kế để phù hợp với hầu hết các khu vực lắp đặt nhỏ gọn.

- Được trang bị 5 cổng Ethernet gigabit.
- Cung cấp tới 30W PoE/PoE+ cho mỗi cổng với ngân sách nguồn là 90W.
- Vỏ kim loại được xếp hạng IP30, đi kèm với DIN-Rail và giá gắn tường.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -40° – 75° C cho phép lắp đặt trong môi trường có điều kiện cực nóng hoặc cực lạnh.
- Được xếp hạng chống sốc (EN 60068-2-27), rơi tự do (EN 60068-2-32) và rung (EN 60068-2-6).
- Tuân thủ các chứng nhận EMS công nghiệp (IEC 61000-4-2) ESD: Contact: 6kV | Air: 8kV, (IEC 61000-4-4) EFT: Power: 2kV | Signal: 2kV, (61000-4-5) Surge: Power: 2kV | Signal: 2kV
Thông số kỹ thuật
Model |
TI-PGLC50 |
Standards |
- IEEE 802.3
- IEEE 802.3u
- IEEE 802.3x
- IEEE 802.3z
- IEEE 802.3ab
- IEEE 802.3af
- IEEE 802.3at
|
Device Interface |
- 4 x Gigabit PoE+ ports
- 1 x Gigabit port
- 3-pin removable terminal block
- LED indicators
|
Data Transfer Rate |
- Ethernet: 10Mbps (half duplex), 20Mbps (full duplex)
- Fast Ethernet: 100Mbps (half duplex), 200Mbps (full duplex)
- Gigabit: 2000Mbps (full duplex)
|
Performance |
- Data RAM Buffer: 125KB
- Switching Fabric: 10Gbps
- MAC Address Table: 2K entries
- Jumbo Frame: 9KB
- Forwarding rate: 7.44Mpps (64-byte packet size)
|
Special Features |
- Hardened components rated for extreme temperatures
- Auto-Negotiation
- Auto store and forward architecture
- Automatic address learning and address aging
- ESD 6kV protection
|
Power |
- Input: 48 – 56V DC
- Compatible power supply: TI-S12048, TI-S15052 (sold separately)
- Max. consumption: 3.36W
|
PoE |
- 802.3at: Up to 30W per port
- PoE budget: 90W @ 56V DC
- PoE Mode A: Pin 1, 2 + and pin 6, 7 -
|
Terminal Block |
- 3-pin terminal block
- Alarm relay contact, 3-pin
- Wire range: 1.5mm^2
- Solid wire (AWG): 16-28
- Stranded wire (AWG): 16-28
- Torque: 3 lb. – In / 0.2Nm
- Wire strip length: 6-7mm
|
MTBF |
|
Housing |
- IP30 rated metal case
- DIN-Rail mount
- Wall mount
- Grounding point
- ESD 6kV protection
|
Operating Temperature |
|
Operating Humidity |
|
Dimensions |
|
Weight |
|
Certifications |
- CE
- FCC
- Shock (EN 60068-2-27)
- Freefall (EN 60068-2-31/2)
- Vibration (EN 60068-2-6)
|