31 Đường số 9, KDC Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM
028 62578355
HOTLINE
0909648899  
028 62578355
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị mạng giá rẻ > Thiết bị mạng Trendnet > Trendnet TEG-S50204

Trendnet TEG-S50204

Bộ chuyển mạch 16 cổng 2.5G Trendnet TEG-S50204

  • 16 cổng 2.5G RJ-45
  • 4 cổng 10G SFP+
  • Năng lực chuyển mạch: 160Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 119.04Mpps
  • Thiết kế không quạt giúp loại bỏ tiếng ồn
  • Giá bán : Liên hệ để có giá tốt
  • Tình trạng : Còn hàng


Trendnet TEG-S50204 là bộ chuyển mạch 2.5G, được thiết kế để mở rộng băng thông mạng và giảm thiểu tắc nghẽn lưu lượng. Với 16 cổng 2.5GBASE-T RJ-45 và 4 cổng SFP+ 10G, thiết bị này cung cấp tốc độ đa gigabit lên đến 2.5Gbps qua cáp Cat5e trở lên và 10Gbps qua cáp quang, phù hợp cho các mạng doanh nghiệp yêu cầu hiệu suất cao. Vỏ kim loại bền bỉ, thiết kế không quạt và khả năng gắn rack hoặc treo tường mang lại sự linh hoạt và vận hành êm ái.

  • 16 cổng 2.5GBASE-T hỗ trợ tốc độ lên đến 5Gbps (full duplex).
  • 4 cổng SFP+ 10G hỗ trợ tốc độ 20Gbps (full duplex) cho kết nối quang đường dài.
  • Dung lượng chuyển mạch 160Gbps, tốc độ chuyển tiếp 119.04Mpps (gói 64-byte).
  • Bảng địa chỉ MAC 32K mục, hỗ trợ Jumbo Frame lên đến 12KB.
  • Thiết kế không quạt giúp giảm tiêu thụ năng lượng và loại bỏ tiếng ồn, lý tưởng cho môi trường nhạy cảm với âm thanh.
  • Tương thích với cáp Cat5e trở lên, tận dụng hạ tầng mạng hiện có.
  • Tương thích ngược với các thiết bị 10/100/1000Mbps.
  • Không cần cấu hình, chỉ cần kết nối thiết bị mạng.
  • Hỗ trợ VLAN Passthrough, cho phép lưu lượng VLAN đi qua mà không cần cấu hình bổ sung.
  • Vỏ kim loại chắc chắn, hỗ trợ gắn rack 19” 1U hoặc treo tường.
  • Hoạt động trong khoảng nhiệt độ 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F), độ ẩm tối đa 90% (không ngưng tụ).
  • Bao gồm bộ giá gắn rack và dây nguồn (1.5m).

Thông số kỹ thuật

Model TEG-S50204
Standards
  • IEEE 802.1Q
  • IEEE 802.3
  • IEEE 802.3u
  • IEEE 802.3x
  • IEEE 802.3z
  • IEEE 802.3ab
  • IEEE 802.3ae
  • IEEE 802.3az
  • IEEE 802.3bz
Device Interface
  • 16 x 2.5G RJ-45 ports (10Mbps/100Mbps/1Gbps/2.5Gbps)
  • 4 x 10G SFP+ ports (1Gbps/10Gbps)
  • LED indicators
Data Transfer Rate
  • Ethernet: 10Mbps (half duplex) 20Mbps (full duplex)
  • Fast Ethernet: 100Mbps (half duplex) 200Mbps (full duplex)
  • Gigabit: 2Gbps (full duplex)
  • 2.5 Gigabit: 5Gbps (full duplex)
  • Gigabit SFP: 2Gbps (full duplex)
  • 10G SFP+: 20Gbps (full duplex)
Performance
  • Switching Capacity: 160Gbps
  • RAM Buffer: 2MB
  • Jumbo Frames: 12KB
  • MAC Address Table: 32K entries
  • Forwarding Rate: 119.04Mpps (64-byte packet size)
VLAN
  • VLAN Passthrough
Power
  • Input: 90 – 264V AC, 47/63 Hz
  • Output: 12V DC, 3A
  • Max. Consumption: 38.88W
Fan/Acoustics
  • Fanless design
MTBF
  • 394,000 hours @ 25° C
Operating Temperature
  • 0° – 50° C
Operating Humidity
  • Max. 90% non-condensing
Dimensions (L x W x H)
  • 440 x 196 x 44mm
Weight
  • 2.89kg
Certifications
  • FCC
  • CE
  • LVD

Sản phẩm liên quan

Liên hệ để có giá tốt

Hỗ trợ trực tuyến