31 Đường số 9, KDC Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM
028 62578355
HOTLINE
0909648899  
028 62578355
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị mạng Wireless > Wifi Planet > Router WiFi Planet VR-300W6A

Router WiFi Planet VR-300W6A

Bộ định tuyến bảo mật VPN Wifi 6 băng tần kép Planet VR-300W6A

  • 3 x LAN Gigabit RJ45
  • 1 x LAN/WAN Gigabit RJ45
  • 1 x WAN Gigabit RJ45
  • 1 x USB 3.0
  • Wi-Fi 6 (802.11ax), 2.4GHz + 5GHz
  • 4 x Ăng-ten ngoài 5dBi Dual-Band
  • Giá bán : Liên hệ để có giá tốt
  • Tình trạng : Còn hàng


Planet VR-300PW6A là bộ định tuyến bảo mật VPN Wi-Fi 6 băng tần kép, hỗ trợ chuẩn 802.11ax thế hệ mới với tổng tốc độ không dây lên đến 2400Mbps. Thiết bị được trang bị bộ khuếch đại công suất cao và 4 ăng-ten độ nhạy cao, tối ưu vùng phủ sóng rộng và ổn định trong môi trường phức tạp. VR-300W6A không chỉ nâng cao hiệu suất kết nối cho các ứng dụng AR/VR/IoT, mà còn tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như VPN mạnh mẽ, tường lửa SPI, chống tấn công DoS/DDoS, đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin ngày càng cao của doanh nghiệp.

Các tính năng nổi bật của Planet VR-300W6A:

  • 5 cổng Gigabit RJ45 tốc độ cao, hỗ trợ kết nối mạng ổn định và nhanh chóng.
  • 1 cổng LAN/WAN linh hoạt, hỗ trợ tính năng Dual-WAN nhằm đảm bảo tính sẵn sàng và cân bằng tải cho kết nối Internet.
  • Trang bị 1 cổng USB 3.0, phục vụ sao lưu và khôi phục cấu hình hệ thống dễ dàng.
  • Hỗ trợ Wi-Fi băng tần kép chuẩn 802.11ax (Wi-Fi 6) với tốc độ lên đến 600Mbps ở băng tần 2.4GHz và 2400Mbps ở băng tần 5GHz, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng cần băng thông lớn.
  • Tích hợp các giao thức VPN mạnh mẽ như SSL VPN, IPSec, PPTP, L2TP qua IPSec, phục vụ kết nối từ xa an toàn.
  • Tường lửa SPI, lọc nội dung nâng cao và khả năng chặn tấn công DoS/DDoS, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng.
  • Hỗ trợ chuyển tiếp cổng, tạo điều kiện cho các ứng dụng cần truy cập từ bên ngoài.
  • Tính năng High Availability (HA), bộ điều khiển AP tích hợp, cổng xác thực (Captive Portal) và RADIUS giúp tăng khả năng quản lý và xác thực người dùng.
  • Hỗ trợ IPv6, SNMP, DDNS của Planet, và tích hợp nền tảng quản lý mạng toàn cầu, đáp ứng nhu cầu triển khai trong hệ thống mạng doanh nghiệp hiện đại.
    Hardware Specifications
    Ethernet 5 10/100/1000BASE-T RJ45 Ethernet ports including
    3 LAN ports (Ports 1 to 3)
    1 LAN/WAN port (Port 4)
    1 WAN port (Port 5)
    Antennas 4 external 5dBi, 2.4GHz/5GHz dual-band SMA antennas
    USB Port 1 USB 3.0 port for system configuration backup and restoration
    Reset Button Reset to factory default
    Thermal Fan 1
    LED Indicators PWR (Green)
    Internet (Green)
    LAN/WAN (Green)
    2.4G (Green)
    5G (Green)
    PoE-in-Use LED (Amber)
    Installation Desktop installation or rack mounting
    Power Requirements 100~240V AC, 50/60Hz, auto-sensing
    Power Consumption / Dissipation Max.TBD watts/ BTU
    Weight 1.7kg
    Dimensions (WxDxH) 330.2 x 153 x 44 mm, 1U height
    Enclosure Metal
    Wireless
    Standard IEEE 802.11a/n/ac/ax 5GHz
    IEEE 802.11g/b/n/ax 2.4GHz
    Band Mode 2.4G / 5G selectable mode
    Frequency Range 2.4GHz
    America FCC: 2.412~2.462GHz
    Europe ETSI: 2.412GHz~2.472GHz
     
    5GHz
    America FCC: 5.180~5.240GHz, 5.745~5.825GHz
    Europe ETSI: 5.180~5.700GHz
    Operating Channels 2.4GHz
    America FCC: 1~11
    Europe ETSI: 1~13
     
    5GHz
    America FCC:
    Non-DFS: 36, 40, 44, 48, 149,153,157,161,165
    DFS: 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 132, 136, 140
     
    Europe ETSI:
    Non-DFS: 36, 40, 44, 48
    DFS: 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140
     
    5GHz channel list will vary in different countries according to their regulations.
    Channel Width 20MHz, 40MHz, 80MHz, 80+80 MHz
    Data Transmission Rates Transmit: 600 Mbps* for 2.4 GHz or 2400 Mbps* for 5 GHz
    Receive: 600 Mbps* for 2.4 GHz or 2400 Mbps* for 5 GHz
     
    *The estimated transmission distance is based on the theory. The actual distance will vary in different environments.
    Transmission Power 11b: 23dbm+/- 1.5dbm @11Mbps
    11g: 20dbm+/- 1.5dbm @54Mbps
    11g/n: 20dBm +/- 1.5dbm @MCS7, HT20
    17dBm@MCS7,HT40
    11a: 19.5dBm +/- 1.5dbm @54Mbps
    11a/n: 19.5dBm+/- 1.5dbm @MCS7, HT20
    17dBm@MCS7, HT40
    11ac HT20: 20+/-1.5dBm @MCS8
    11ac HT40: 17+/-1.5dBm @MCS9
    11ac HT80: 14.5+/-1.5dBm @MCS9
    11ax HT20: 20+/-1.5dBm @MCS9
    11ax HT40: 17 +/- 1.5dBm @MCS9
    11ax HT80: 14.5 +/- 1.5dBm @MCS11
    Encryption Security WEP (64/128-bit) encryption security
    WPA / WPA2 (TKIP/AES)
    WPA-PSK / WPA2-PSK (TKIP/AES) / WPA3-PSK (TKIP/AES)
    802.1x Authenticator
    Wireless Advanced Wi-Fi Multimedia (WMM)
    Auto channel selection
    Wireless output power management
    MAC address filtering
    Security Service
    Firewall Security Cybersecurity
    Stateful Packet Inspection (SPI)
    Blocks DoS/DDoS attack
    ALG (Application Layer Gateway) SIP, RTSP, FTP, H.323, TFTP
    NAT Port forwarding
    DMZ Host
    UPnP
    Content Filtering MAC filtering
    IP filtering
    Web filtering
    Bandwidth Management Outbound load balancing
    Failover for dual-WAN
    QoS (Quality of Service)
    VPN
    VPN Function IPSec/Remote Server (Net-to-Net, Host-to-Net)
    GRE
    PPTP Server
    L2TP Server
    SSL Server/Client (Open VPN)
    VPN Tunnels Max. 60
    VPN Throughput Max. 60Mbps
    Encryption Methods DES, 3DES, AES or AES-128/192/256 encryption
    Authentication Methods MD5/SHA-1/SHA-256/SHA-384/SHA-512 authentication algorithm
    Networking
    Operation Mode Routing mode
    Routing Protocol Static Route, Dynamic Route (RIP), OSPF
    VLAN 802.1q Tag-based, Port-based, Multi-VLAN
    Multicast IGMP Proxy
    NAT Throughput Max. 900Mbps
    Outbound Load Balancing Supported algorithms: Weight
    Protocol IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP, ARP, HTTP, HTTPS, NTP, DNS, PLANET DDNS, PLANET Easy DDNS, DHCP, PPPoE, SNMPv1/v2c/v3,
    Key Features HA (High Availability)
    Captive Portal
    RADIUS Server/Client
    AP Control
    Management
    Basic Management Interfaces Web browser
    SNMP v1, v2c
    PLANET Smart Discovery utility/UNI-NMS supported
    Secure Management Interfaces SSHv2, TLSv1.2, SNMP v3
    System Log System Event Log
    Others Setup wizard
    Dashboard
    System status/service
    Statistics
    Connection status
    Auto reboot
    Diagnostics
    Standards Conformance
    Regulatory Compliance CE, FCC
    Environment Specifications
    Operating Temperature: 0 ~ 50 degrees C
    Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
    Storage Temperature: -10 ~ 60 degrees C
    Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan

Router WiFi Planet...

Bộ định tuyến bảo mật Wi-Fi 6 băng tần kép...

Liên hệ để có giá tốt

Router WiFi Planet...

Bộ định tuyến bảo mật VPN Wifi 5 băng tần kép...

Liên hệ để có giá tốt

Router WiFi Planet...

Bộ định tuyến bảo mật Wi-Fi 5 băng tần kép...

Liên hệ để có giá tốt

Hỗ trợ trực tuyến