Bộ chuyển mạch Juniper EX2300-24T 24 port 1GE, 4x10GE SFP+
Switch Juniper EX2300-24T cung cấp giải pháp hiệu quả và tiết kiệm để triển khai trong các văn phòng chi nhánh, cũng như hệ thống mạng doanh nghiệp. Mỗi switch EX2300 bao gồm một Packet Forwarding Engine (PFE) dựa trên ASIC với CPU tích hợp để liên tục cung cấp tốc độ chuyển tiếp ở mức độ Wire Speed ngay cả khi tất cả các tính năng control plane được kích hoạt. Dựa trên công nghệ Juniper Networks đã được kiểm chứng trong thực tế, PFE mang đến hiệu suất và độ tin cậy cho các switch EX2300.
Đặc điểm nổi bật của Juniper EX2300-24T
Thông số kỹ thuật của Juniper EX2300-24T
Model | EX2300-24T |
Hardware Specifications | |
Switching Engine Model | • Store and forward |
DRAM | • 2 GB |
Flash | • 2 GB |
CPU | • 1.25GHz ARM CPU |
GbE Port Density per System | • 24 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) |
• 64 Gbps (unidirectional)/128 Gbps (bidirectional) |
Software Specifications | |
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) |
• 95 Mpps (wire speed) |
Layer 2 Features | • Maximum MAC addresses in hardware: 16,000 • Jumbo frames: 9216 bytes • Number of VLANs supported: 4093 (2044 active VLAN) • Range of possible VLAN IDs: 1-4094 • Port-based VLAN • MAC-based VLAN • Voice VLAN • Layer 2 Protocol Tunneling (L2PT) • IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP) • Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) • RVI (Routed VLAN Interface) • IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP) • LLDP-MED with VoIP integration • IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling • IEEE 802.1br: Bridge Port Extension • IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol • IEEE 802.1p: CoS Prioritization • IEEE 802.1Q: VLAN Tagging • IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking • IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) • Number of MST instances supported: 64 • Number of VSTP instances supported: 253 • IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) • IEEE 802.1X: Port Access Control • IEEE 802.3: 10BASE-T • IEEE 802.3u: 100BASE-T • IEEE 802.3ab: 1000BASE-T • IEEE 802.3z: 1000BASE-X • IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP) • IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control • IEEE 802.3az: Energy Efficient Ethernet |
Layer 3 Features: IPv4 | • Maximum number of ARP entries: 1,500 • Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes • Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes • Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v1/v2 • Static routing • Routing policy • Bidirectional Forwarding Detection (BFD) with slow timers (> 3 sec) • IP directed broadcast |
Physical Specifications | |
Dimensions (W x H x D) | • 44.6 cm x 4.45 cm x 25.9 cm |
Backplane | • 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
System Weight | • 3.29 kg |
Environmental Ranges | • Operating temperature: 0° to 45° C • Storage temperature: -40° to 70° C • Operating altitude: up to 3962 m at 40° C according to GR-63 • Non-operating altitude: up to 4572 m • Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) • Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing) |
Cooling | • Airflow: 25 cfm |
Tùy chọn License cho Switch Juniper EX2300-24T
EX2300-VC | EX2300 Virtual Chassis License for EX2300 24- 48-port switches |
S-EX-A-C2-P | Software, EX Series Advanced license, Class 2 Perpetual license for 24 port switches |
EX-24-EFL | Enhanced Feature License for EX2300 24-port switches |
EX2300-24T : 24-port 10/100/1000BASE-T, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+ (optics sold separately)
Bộ chuyển mạch Juniper EX4300-24T 24-port 1GE, 4xQSFP+
Liên hệ để có giá tốt