Bộ lưu điện UPS APC SRT10KRMXLI (10000VA-10000W)
| MODEL | SRT10KRMXLI | 
| NGÕ RA | |
| Công suất | 10000VA / 10000W | 
| Điện áp danh định | 230V | 
| Méo điện áp ngõ ra | < 2% | 
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz | 
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V | 
| Hệ số đỉnh tải | 3:01 | 
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép | 
| Dạng sóng | Sóng sin | 
| Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) | 
| 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) | |
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) | 
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V, 400V 3PH | 
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) | 
| Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) | 
| Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G) | |
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V | 
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) | 
| 173V - 476V (nửa tải) | |
| Điện áp vào khác | 220V, 240V, 380V, 415V | 
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ | 
| Ắc quy thay thế | APCRBC140 | 
| Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 5-Mar | 
| Số lượng RBC | 2 | 
| Thời gian chạy mở rộng | 1 | 
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 1805 | 
| ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 6 giờ 1 phút | 
| 500 W | 2 giờ 36 phút | 
| 700 W | 1 giờ 51 phút | 
| 900 W | 1 giờ 25 phút | 
| 1000 W | 1 giờ 16 phút | 
| 1300 W | 58 phút | 
| 1600 W | 46 phút | 
| 2000W | 36 phút | 
| 2500W | 28 phút | 
| 3000W | 22 phút | 
| 3400W | 19 phút | 
| 4000W | 15 phút | 
| 6000W | 9 phút | 
| 8000W | 6 phút | 
| 10000W | 4 phút | 
| Full tải | 4 phút | 
| Nửa tải | 11 phút | 
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB | 
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển | 
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có | 
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 | 
| VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 263 x 432 x 715 | 
| Trọng lượng (kg) | 111.82 | 
| Chiều cao rack | 6U | 
Giá chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt