31 Đường số 9, KDC Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM
028 62578355
HOTLINE
0909648899  
028 62578355
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị mạng HPE > Switch Aruba > Aruba 6000 12G PoE 2G/2SFP 139W (R8N89A)

Aruba 6000 12G PoE 2G/2SFP 139W (R8N89A)

R8N89A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 6000 12G Class4 PoE 2G/2SFP 139W

  • 12 cổng 10/100/1000Base-T PoE+
  • 2 cổng 1000Base-T
  • 2 cổng 1G SFP
  • Công suất PoE 139W
  • Năng lực chuyển mạch: 32 Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp gói: 23.8 Mpps
  • Nguồn điện AC tích hợp
  • Giá bán : Liên hệ để có giá tốt
  • Tình trạng : Còn hàng


HPE Aruba Networking 6000 12G Class4 PoE 2G/2SFP 139W (R8N89A) là dòng thiết bị chuyển mạch Layer 2 được thiết kế để cung cấp khả năng kết nối đơn giản, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Dòng CX 6000 dựa trên kiến ​​trúc ASIC của HPE Aruba Networking với hệ điều hành AOS-CX được sử dụng trên toàn bộ sản phẩm CX của HPE Aruba Networking để mang lại trải nghiệm nhất quán và hiệu quả cho người vận hành. Bao gồm các model 12, 24 và 48 cổng có hỗ trợ PoE+ phù hợp kết nối các thiết bị Camera, AP,... lý tưởng cho các chi nhánh, doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Đặc điểm nổi bật của dòng HPE Aruba Networking CX 6000

  • Thiết bị Lớp 2 chuẩn doanh nghiệp hỗ trợ ACL, QoS, định tuyến tĩnh và IPv6, sẵn sàng kết nối người dùng và thiết bị.
  • Kết nối uplink 1GbE SFP tiện lợi và PoE Class 4 lên đến 740W để hỗ trợ các thiết bị IoT và Access Point.
  • Model 12 cổng không quạt với bốn cổng uplink 1GbE và PoE 139W giúp triển khai trong khu vực hạn chế về không gian.
  • Linh hoạt trong quản lý, hỗ trợ HPE Aruba Networking Central, Web GUI, CLI.

Thông số kỹ thuật

Model HPE Aruba Networking 6000 12G Class4 PoE 2G/2SFP 139W Switch (R8N89A)
Description  • 12 x 10/100/1000BASE-T ports
• 2 x 1G SFP ports
• 2 x 1GbE ports
• Supports PoE Standards IEEE 802.3af, 802.3at
• 1 x USB-C Console Port
• 1 x USB Type-A Host port
Power supplies  • Fixed power supply
• Up to 139W of Class 4 PoE Power
Fans  • Fanless
Physical characteristics
Dimensions  • (H) 4.39 cm x (W) 25.4 cm x (D) 25.5 cm
Configuration Weight  • 2.78 kg
Additional Specifications
CPU  • Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz
Memory and Flash  • 4 GB DDR3
• 16 GB eMMC
Packet Buffer  • 1MB
Performance
Model Switching Capacity  • 32 Gbps
Model Throughput Capacity  • 23.8 Mpps
Average Latency (LIFO-64-bytes packets)  • 1 Gbps: 2.3 μSec
Switched Virtual Interfaces (dual stack)  • 16
IPv4 Host Table (ARP)  • 1,024
IPv6 Host Table (ND)  • 512
IPv4 Unicast Routes  • 512
IPv6 Unicast Routes  • 512
MAC Table Capacity  • 8,192
IGMP Groups  • 512
MLD Groups  • 512
IPv4/IPv6/MAC ACL Entries (ingress)  • 256 / 128 / 256
Environment
Operating Temperature  • 32°F to 113°F (0°C to 45°C) up to 5000 ft (1.5 km) derate -1°C for every 1000 ft (305 m) from 5000 ft (1.5 km) to 10000 ft (3.0 km)
Operating Relative Humidity • 15% to 95% at 104°F (40°C) non-condensing
Non-Operating  • -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft (4.6km)
Non-Operating Storage Relative Humidity • 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing
Max Operating Altitude  • 10000 feet (3 km) Max
Max Non-Operating Altitude • 15000 feet (4.6 km) Max
Acoustic  • Sound Power, LWAd = 0 Bel
• Sound Pressure, LpAm (Bystander) = 0 dB
Primary Airflow  -
Electrical Characteristics
Frequency  • 50 / 60 Hz
AC Voltage  • 100-127 VAC / 200-240 VAC
Current  • 1.8 A / 0.9 A
Power Consumption (230 VAC) • Idle: 16W
• Max Power (w/o PoE): 21.9W
• Max Power (w/ PoE): 170W

R8N89A : HPE Aruba Networking 6000 12G Class4 PoE 2G/2SFP 139W Switch

Data sheet HPE Aruba Networking CX 6000 Switch Series

Sản phẩm liên quan

Aruba 6000 48G PoE...

R8N85A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 6000 48G Class4...

Liên hệ để có giá tốt

Aruba 6000 24G PoE...

R8N87A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 6000 24G Class4 PoE...

Liên hệ để có giá tốt

Aruba 6000 24G 4SFP...

R8N88A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 6000 24G 4SFP

  • 24...

Liên hệ để có giá tốt

Hỗ trợ trực tuyến