TP-Link Archer A5 - Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
Thiết bị Router Wi-Fi TP-Link Archer A5
Sản phẩm | Archer A5 |
---|---|
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Nhà 2 phòng ngủ 4 x Ăng-ten cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
WiFi Capacity | Trung bình Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Access Point |
HARDWARE | |
Processor | CPU Lõi Đơn |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN 10/100 Mbps 4 cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons | Nút WPS/Wi-Fi Bật/ Tắt Nút Nguồn Nút Reset |
Power | 9 V ⎓ 0.85 A |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 9.1 × 5.7 × 1.5 in (229.9 × 144.2 × 36.9 mm) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 54M: -73dBm 11ac VHT20 MCS8: -68dBm 11ac VHT40 MCS9: -64dBm 11ac VHT80 MCS9: -60dBm 2.4 GHz: 11g 54M: -76dBm 11n HT20 MCS7: -74dBm 11n HT40 MCS7: -71dBm |
TP-Link Archer A5
Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt
TP-Link Archer AX72 - Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép...
Liên hệ để có giá tốt
TP-Link Archer A8 - Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
Liên hệ để có giá tốt
TP-Link Archer A64 - Router WiFi AC1200 MU-MIMO
Liên hệ để có giá tốt