AVer PTZ231 - Thiết bị hội nghị Camera PTZ 2MP FHD 60fps CMOS 1/2.8"
Thiết bị hội nghị truyển hình Camera PTZ AVer PTZ231
PRODUCT | PTZ231 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” 1080p Exmor CMOS |
Effective Picture Elements | 2 Megapixels |
Các độ phân giải đầu ra | 1080p/60, 1080p/59.94, 1080p/50, 1080p/30, 1080p/29.97, 1080p/25, 1080i/60, 1080i/59.94, 1080i/50, 720p/60, 720p/59.94, 720p/50 |
Độ chiếu sáng tối thiểu | 0.5 lux (IRE50, F1.6, 30fps) |
S/N Ratio | ≥ 50 dB |
Gain | Auto, Manual |
TV Lines | 1000 (Center) |
Shutter Speed | 1/1 to 1/32,000 sec |
Exposure Control | Auto, Manual, Priority AE (Shutter, IRIS), BLC, WDR |
White Balance | Auto, Manual, ATW, One Push |
Optical Zoom | 30X |
Digital Zoom | 1X |
Total Zoom | 30X |
Viewing Angles | DFOV: 69.2° (Wide) to 2.8° (Tele) HFOV: 62.3° (Wide) to 2.5° (Tele) VFOV: 37.3° (Wide) to 1.4° (Tele) |
Focal Length | f = 4.5 mm (Wide) to 135 mm (Tele) |
Aperture (Iris) | F = 1.8 (Wide) to 4.7 (Tele) |
Khoảng cách làm việc tối thiểu | 0.1 m (Wide) 1.2 m (Tele) |
Pan / Tilt Angle | Pan : ±170° Tilt : +90° / -30° |
Pan / Tilt Speed (Manual) | Pan : 0.1° to 100° / sec Tilt : 0.1° to 100° / sec |
Preset Speed | Pan : 200° / sec Tilt : 200° / sec |
Preset Positions | 10 (IR) 256 (RS-232, RS-422, IP) |
Camera Control - Interfaces | RS-232 (DIN8) RS-422 (RJ45) IP |
Camera Control - Protocols | VISCA (RS-232 / RS-422 / IP) PELCO-D & PELCO-P (RS-232 / RS-422) CGI (IP) ONVIF |
Image Processing | Noise Reduction (2D / 3D) Flip Mirror |
Power Frequencies | 50 Hz, 60 Hz |
AI Function | Mode: SmartShoot |
Audio | |
Channels | 2ch Stereo |
Codecs | AAC-LC |
Interface | |
Các đầu ra Video | 3G-SDI, HDMI, IP, USB |
Các đầu ra Audio | 3G-SDI, HDMI, IP, USB |
Các đầu vào Audio | MIC in, Line in |
General | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 100 - 240V to DC 12V/2A |
Điện tiêu thụ | 19W |
PoE | PoE+ |
Các kích thước (W x H x D) | 180.0 x 192.0 x 145.0 mm |
Trọng lượng | 2.0 (±0.1) kg |
Ứng dụng | Trong nhà |
Tally Lamp | Có |
Security | Kensington Slot |
Remote điều khiển | Infrared |
Các điều kiện vận hành | Nhiệt độ : 0 °C to +40 °C ; Độ ẩm : 20% to 80% |
Các điều kiện lưu trữ | Nhiệt độ : -20 °C to +60 °C ; Độ ẩm: 20% to 95% |
IP Streaming | |
Độ phân giải | 1080p 60fps |
Network Video Compress Formats | H.264, H.265, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 1080p 60fps |
Bit-Rate Control Modes | VBR, CBR (selectable) |
Range of Bit-Rate Setting | 512 Kbps to 120 Mbps |
Network Interface | 10 / 100 / 1000 Base-T |
Multi-Stream Capability | 4 1080p 60fps: RTSP, HDMI, USB & 3G-SDI |
Network Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, DHCP, RTP / RTCP, RTSP, RTMP, SRT, HLS, NDI, LLDP, VISCA over IP |
NDI® HX | License Upgrade to NDI HX2 available in 2024Q2 |
USB | |
Connector | USB 3.1 |
Video Formats | MJPEG, YUY2 |
Độ phân giải Video tối đa | 1080p |
USB Video Class (UVC) | UVC 1.1 |
USB Audio Class (UAC) | UAC 1.0 |
Web UI | |
Live Video Preview | Có |
Camera PTZ Control | Pan, Tilt, Zoom, Focus, Preset Control |
Camera / Image Adjustment | Exposure, White Balance, Picture |
Network Configuration | DHCP, IP Address, Gateway, Subnet Mask, DNS |
Các công cụ phần mềm | IP Search and Configuration Tool PTZ Management PTZ Control Panel PTZ Link OBS Plugin for PTZ Cameras CaptureShare |
Bảo hành | |
Camera | 5 Năm |
Các phụ kiện | 1 Năm |
Thành phần đóng gói | Camera, Giấy khoan, Giá treo trần (x2), HDSD, Cable Fixing Plate (x2), Ốc Vít M2 x 4 mm (x3), Power Adapter & Power Cord, Ốc Vít 1/4”-20 L=6.5 mm (x2), Remote điều khiển, Ốc Vít M3 x 6 mm (x3), DIN 8 to D-Sub 9 Cable, RS-232 In/Out Y Cable, Cable Tie (x4) |
Các phụ kiện tùy chọn | AVer CL01 PTZ Camera Controller, L-Type Wall Mount |