CS-MIC-TABLE-J Cisco Table Microphone là Micrô để bàn của Cisco, thuộc micrô đa hướng dành cho các hệ thống hội nghị truyền hình của Cisco. Nó là giải pháp lý tưởng để phủ sóng đa hướng cho các phòng từ nhỏ đến lớn có bàn cố định. Thiết bị tương thích với:
CS-MIC-TABLE-J Cisco Table Microphone là Micrô để bàn của Cisco, thuộc micrô đa hướng dành cho các hệ thống hội nghị truyền hình của Cisco. Nó là giải pháp lý tưởng để phủ sóng đa hướng cho các phòng từ nhỏ đến lớn có bàn cố định. Cisco Table Microphone có sẵn ở hai phiên bản, có giắc cắm mini hoặc phích cắm Euroblock. Thiết bị được thiết kế để giữ cho bàn gọn gàng và sạch sẽ, nó có thể được đặt chìm vào trong bàn hoặc đơn giản là đặt trên một tấm bàn từ tính.
Thông số kỹ thuật Cisco Table Microphone
Product Name | Table Microphone (CS-MIC-TABLE-J) |
Mô tả | Micrô để bàn đa hướng cân bằng |
Tương thích | ●Room Bar, Room Bar Pro, Room Kit, Room Kit Plus, Room Kit EQ, Room Kit EQX, Room Kit Pro |
●Room 55, Room 55 Dual, Room 70, Room 70 G2 | |
●SX10, SX20, SX80 | |
●MX700, MX800 | |
●Board Pro 55/75 | |
Kết nối | Lựa chọn giữa phiên bản jack mini 4 chân và phiên bản Euroblock 4 chân |
Dải tần số | 80 Hz đến 20 kHz, +/- 6 dB |
Độ nhạy | -34 dB +/- 3 dB tương ứng 1V/Pa, 1kHz |
Tỷ lệ Signal-to-noise | Tối thiểu 70 dB |
Chức năng tắt tiếng | Đèn LED hiển thị trạng thái tắt tiếng Nút tắt tiếng/bật tiếng |
Kích thước(L x D x H) | Hình tròn |
6,39 cm (đường kính) x 1,09 cm | |
2,52 inch (đường kính) x 0,43 inch | |
Cân nặng | 0,28 lb (0,126 kg) |
Nguồn | 9V/52V |
CS-MIC-TABLE-J= : Cisco Table Microphone with Jack Plug SPARE
Data sheet Cisco Table Microphones
Product Name | Table Microphone |
Description | Balanced omnidirectional table microphone, boundary layer type |
Product compatibility | ● Room Bar, Room Bar Pro, Room Kit, Room Kit Plus, Room Kit EQ, Room Kit EQX, Room Kit Pro |
● Room 55, Room 55 Dual, Room 70, Room 70 G2 | |
● SX10, SX20, SX80 | |
● MX700, MX800 | |
● Board Pro 55/75 | |
Connector | Choose between 4-pin mini jack and 4-pin Euroblock versions |
Frequency range | 80 Hz to 20 kHz, +/-6 dB |
Free field sensitivity | -34 dB +/- 3 dB rel 1V/Pa, 1kHz |
Signal-to-noise ratio | Minimum 70 dB |
Mute functionality | LED showing mute status Mute/unmute button |
Physical dimensions (L x D x H) |
Round shape |
6.39 cm (diameter) x 1.09 cm | |
2.52 in (diameter) x 0.43 in | |
Weight | 0.28 lb (0.126 kg) |
Phantom power | 9V/52V |