Có bốn tiêu chuẩn giao thức bảo mật Wi-fi chính – WEP, WPA và WPA2 là những tiêu chuẩn hiện có nhưng cũng có một tiêu chuẩn mới gọi là WPA3 như chúng ta sẽ thảo luận bên dưới. WEP (Wired Equivalent Privacy) WEP sử dụng khóa 40 bit cho mục đích mã hóa lưu lượng không dây. Khóa này được ghép nối với một khóa khác, kết hợp để cung cấp khóa WEP 64 bit. WEP có một số thiếu sót, bao gồm tốc độ chậm và mật khẩu yếu. Mặc dù đây là một bước quan trọng thay vì không mã hóa trong Wifi, nhưng nó không còn được coi là lựa chọn của những người muốn bảo vệ kết nối và dữ liệu của họ. Tóm lại: KHÔNG sử dụng WEP khi chọn giao thức bảo mật trên Wi-Fi của bạn. WPA và WPA2 (WiFi Protected Access) WPA xuất hiện tiếp theo và là sự thay thế tạm thời cho WEP để giải quyết những thiếu sót của nó. WPA cung cấp khả năng mã hóa nhanh hơn và tốt hơn. Mặc dù vậy, nó đã bị bỏ xa bởi người kế nhiệm dự định của nó, WPA2. Ví dụ: WPA vẫn sử dụng cùng thuật toán luồng RC4 vốn có lịch sử không an toàn và gây ra sự cố với WEP. Điều đó nói rằng, nó cung cấp bảo mật bổ sung dưới dạng TKIP. Ngược lại, WPA2 sử dụng tiêu chuẩn mã hóa AES, một cải tiến về tính không ổn định và điểm yếu của RC4. Ngoài ra, nó thay thế TKIP được sử dụng bởi WPA bằng CCMP. Do đó, nó có thể cung cấp bảo mật tốt hơn và nhanh hơn WPA, và được khuyên dùng thay WPA và WEP. WPA3 WPA3 đã ra mắt và vượt trội hơn tất cả những thứ trên, cung cấp các tùy chọn mã hóa nhanh nhất và an toàn nhất. Do đó, WPA2 và WPA3 vẫn là các tùy chọn an toàn nhất để mã hóa WiFi, nên tránh sử dụng WPA nhưng đôi khi nó vẫn được sử dụng. Do đó, bạn sẽ cân nhắc và chọn một trong các yếu tố này (tốt nhất là WPA2 hoặc WPA3) khi mã hóa và bảo vệ kết nối WiFi của mình. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng hiện tại không phải tất cả các bộ định tuyến wifi đều hỗ trợ WPA3. Chi tiết xem tại: Cài đặt mật khẩu Wi-Fi (khóa bảo mật) cho mạng không dây Cá nhân / Gia đình